Ký hiệu phẫu diện: VN 58
Địa điểm: Vườn ông Lê Văn Cẩn, Cù lao Tân Triều, Phố 4, Ấp Vĩnh Hiệp, Xã Tân Bình, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai
Tọa độ: Vĩ độ: 10°59'30'' B Kinh độ: 106°47'00'' Đ
Độ cao: Tương đối: 30 m (ASL) Tuyệt đối:
Độ dốc: 0° - 3° Hướng dốc:
Hiện trạng thảm thực vật: Bưởi đường da cam trồng năm 1997 phát triển tốt
Chế độ canh tác: Cây ăn quả
Tên đất:
- Việt Nam: Đất phù sa
- FAO-UNESCO: Eutric Fluvisols
- USDA (Soil Taxonomy) Ustifluvents
Ngày lấy mẫu: 03 - 07 - 2000
Người điều tra: Nguyễn Minh Hưng, Phạm Bá Thành, Nguyễn Công Thính, Nguyễn Văn Tý
Địa điểm: Vườn ông Lê Văn Cẩn, Cù lao Tân Triều, Phố 4, Ấp Vĩnh Hiệp, Xã Tân Bình, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai
Tọa độ: Vĩ độ: 10°59'30'' B Kinh độ: 106°47'00'' Đ
Độ cao: Tương đối: 30 m (ASL) Tuyệt đối:
Độ dốc: 0° - 3° Hướng dốc:
Hiện trạng thảm thực vật: Bưởi đường da cam trồng năm 1997 phát triển tốt
Chế độ canh tác: Cây ăn quả
Tên đất:
- Việt Nam: Đất phù sa
- FAO-UNESCO: Eutric Fluvisols
- USDA (Soil Taxonomy) Ustifluvents
Ngày lấy mẫu: 03 - 07 - 2000
Người điều tra: Nguyễn Minh Hưng, Phạm Bá Thành, Nguyễn Công Thính, Nguyễn Văn Tý
Vị trí trên bản đồ
HÌNH THÁI PHẪU DIỆN
Ký hiệu
tầng đất
|
Độ sâu
tầng đất, cm
|
Mô tả phẫu diện
|
Ap
|
0 - 10
|
Nâu (Ẩm: 7,5YR 4/6; Khô: 10YR 5/6); thịt pha sét và cát; ẩm; mềm; có nhiều vệt đen xác hữu cơ; nhiều hang hốc động vật; lẫn ít mảnh gạch ngói; chuyển lớp từ từ.
|
AB
|
10- 20
|
Nâu (Ẩm: 7,5YR 4/6; Khô: 10YR 5/6); thịt pha sét; ẩm; hơi chặt; có nhiều rễ cây nhỏ <2 cm; nhiều hang hốc động vật; còn ít vệt đen xác hữu cơ; có lẫn ít kết von mầu đỏ gạch hơi mềm tròn cạnh <3 cm; chuyển lớp không rõ.
|
Btc1
|
20 - 70
|
Nâu tươi (Ẩm: 7,5YR 5/6; Khô: 7,5YR 5/6); sét; ẩm; hơi chặt; có nhiều rễ cây; lẫn nhiều hạt kết von mềm mầu đỏ gạch tròn cạnh <1cm; có nhiều ổ kết von mầu nâu đen mềm tròn cạnh <2 cm; ít hang hốc động vật; chuyển lớp từ từ.
|
Btc2
|
70 - 120
|
Nâu tươi (Ẩm: 7,5YR 5/6; Khô: 7,5YR 5/6); sét; ẩm; hơi tơi; có nhiều rễ cây nhỏ; có nhiều ổ kết von mầu nâu vàng mầu nâu đen mềm không thành viên; nhiều hang hốc động vật; chuyển lớp từ từ.
|
BC
|
120 - 150
|
Nâu tươi (Ẩm: 7,5YR 5/6; Khô: 7,5YR 6/6); sét; ẩm; tơi; nhiều ổ kết von mầu nâu sẫm; có nhiều hang hốc động vật.
|