Ký hiệu phẫu diện: VN 03
Địa điểm: Đội 5, Thôn Dương Tảo, Xã Vân Tảo, Huyện Thường Tín, Tỉnh Hà Tây
Tọa độ: Vĩ độ: 20° 52' N, Kinh độ: 105° 57' E
Độ cao: Tương đối: 3 m (ASL), Tuyệt đối:
Độ dốc: Bằng phẳng
Hiện trạng thảm thực vật: Lúa mùa đã thu hoạch
Chế độ canh tác: 2 lúa, 1 mầu (Ngô, khoai, rau, bắp cải)
Tên đất:
- Việt Nam: Đất phù sa hệ thống s. Hồng, không được bồi, không glây
- FAO-UNESCO: Silti-Eutric FLUVISOLS
- USDA (Soil Taxonomy): Typic UDIFLUVENTS
Ngày lấy mẫu: 24-10-1992
Người điều tra: Đặng Thọ Lộc, Nguyễn Văn Tý
Hình thái phẫu diện
 
Địa điểm: Đội 5, Thôn Dương Tảo, Xã Vân Tảo, Huyện Thường Tín, Tỉnh Hà Tây
Tọa độ: Vĩ độ: 20° 52' N, Kinh độ: 105° 57' E
Độ cao: Tương đối: 3 m (ASL), Tuyệt đối:
Độ dốc: Bằng phẳng
Hiện trạng thảm thực vật: Lúa mùa đã thu hoạch
Chế độ canh tác: 2 lúa, 1 mầu (Ngô, khoai, rau, bắp cải)
Tên đất:
- Việt Nam: Đất phù sa hệ thống s. Hồng, không được bồi, không glây
- FAO-UNESCO: Silti-Eutric FLUVISOLS
- USDA (Soil Taxonomy): Typic UDIFLUVENTS
Ngày lấy mẫu: 24-10-1992
Người điều tra: Đặng Thọ Lộc, Nguyễn Văn Tý
Vị trí trên bản đồ
Ký hiệu 
tầng đất 
 |    
Độ sâu 
tầng đất, cm 
 |    
Mô tả phẫu diện 
 |   
Ap1 
 |    
0 - 16 
 |    
Nâu hơi đỏ xỉn (Ẩm: 5YR 4/3; Khô: 7,5YR 6/3); thịt nhẹ;   ẩm; có nhiều rễ lúa; nhiều vết nứt nhỏ theo chiều dọc; chuyển lớp rõ. 
 |   
Ap2 
 |    
16 - 27 
 |    
Nâu (Ẩm: 7,5YR 4/4; Khô: 7,5YR 6/4); có lớp sét mỏng mầu   vàng sẫm (ẩm: 10YR 4/6; Khô: 10YR 7/4); xen ít đốm nâu đen (Ẩm: 7,5YR 3/2;   Khô: 7,5YR 4/4);  thịt trung bình; ẩm; chuyển lớp từ từ. 
 |   
Aw 
 |    
27 - 56 
 |    
Nâu (Ẩm: 7,5YR 4/4; Khô: 7,5YR 6/3); cát pha, cuối tầng có   xen lớp cát mỏng hơi thô dầy 1-2 cm; ẩm;  còn rễ lúa; có ít đốm nâu đen;   chuyển lớp từ từ. 
 |   
B 
 |    
56 - 76 
 |    
Nâu (Ẩm: 7,5YR 4/6; Khô: 7,5YR 6/4); có ít đốm nâu đen   (Ẩm: 7,5YR 3/2; Khô: 7,5YR 4/3); thịt nhẹ đến cát pha; tơi xốp; ẩm ; chuyển   lớp từ từ. 
 |   
BC1 
 |    
76 - 97 
 |    
Nâu (Ẩm: 7,5YR 4/4; Khô: 7,5YR 6/4); cát pha; tơi; xốp;   ẩm; có đốm nâu đen; chuyển lớp từ từ. 
 |   
BC2 
 |    
97 - 112 
 |    
Nâu (Ẩm: 7,5YR 4/6; Khô: 7,5YR 6/4); có ít đốm nâu đen   (Ẩm: 7,5YR 3/2; Khô: 7,5YR 4/3); thịt nhẹ đến cát pha; ẩm; chuyển lớp từ từ. 
 |   
BC3 
 |    
112 - 131 
 |    
Nâu (Ẩm: 7,5YR 4/4; Khô: 7,5YR 6/4); có ít đốm nâu đen   (Ẩm: 7,5YR 3/2; Khô: 7,5YR 4/3);  cát pha đến cát; ẩm; chuyển lớp từ từ. 
 |   
BCw 
 |    
131 - 147 
 |    
Nâu (Ẩm: 7,5YR 4/6; Khô: 7,5YR 6/4); thịt nhẹ; ẩm; có ít   đốm nâu đen; chuyển lớp từ từ. 
 |   
C 
 |    
147 - 170 
 |    
Mầu sắc giống như tầng trên; thịt trung bình; ẩm. 
 |   
16:16
Nguyễn Dân Trí

