Phẫu diện đất VN 30

Ký hiệu phẫu diện: VN 30
Địa điểm: Ruộng Ông Trần Hồng Huẩn, Ấp Kinh Hội, Thanh Bình, Huyện Trần Văn Thời, Tỉnh Cà Mau 
Tọa độ: Vĩ độ:  09° 11’ 00” B      Kinh độ: 105° 04’ 15” Đ
Độ  cao: Tương đối: m (ASL)         Tuyệt đối:
Độ dốc: Bằng phẳng
Hiện trạng thảm thực vật:  Cỏ năn
Chế độ canh tác: Nuôi trồng thủy sản
Tên đất:      
- Việt Nam: Đất phèn mặn
- FAO-UNESCO: Sali-Orthithionic FLUVISOLS            
- USDA (Soil Taxonomy):      Haplic SULFAQUENTS
Ngày lấy mẫu: 07 - 12 - 1997
Người điều tra: Nguyễn Minh Hưng, Nguyễn Văn Tý



Vị trí trên bản đồ




HÌNH THÁI PHẪU DIỆN

Ký hiu
tng đất
Độ sâu
tng đất, cm

Mô t phu din
Ap
0 - 20
Đen hơi nâu (m: 2,5Y 3/1; Khô: 2,5Y 5/2); tht nng; đất đã se mt, có vết nt nhưng khi ly mu đất ướt, nhão, dính; có các vt đen xác, r c năn; chuyn lp t t.
AB
20 - 35
Nâu đen (m: 2,5Y 3/2; Khô: 2,5Y 5/3); tht nng; đất ướt, cht cng; có nhiu vt đen phía trên, còn r năn; phía trên có các đốm màu r st (vt r năn); phía dưới có có sét màu nâu vàng (m: 10YR 3/3; Khô: 10YR 5/6); chuyn lp rõ v màu sc.
Br
35 - 55
Nâu sm (m: 7,5YR 3/3; Khô: 7,5YR 4/3); tht nng đến sét; ướt, hơi b ri không liên kết cht, do, dính khi bóp; có nhiu vt xác thc vt đã mc màu nâu sm; chuyn lp tương đối rõ.
Bj
55 - 110
Nâu vàng hơi xám (m: 10YR 4/2; Khô: 10YR 7/1); sét; ướt; do, dính; có các màu vàng rơm sáng (m: 2,5Y 8/5; Khô: 5Y 8/4); phía trên có ít vt sét nâu, phía dưới có ít sét xám sm, hơi đen và các vt vàng rơm hình ng; chuyn lp rõ v jarosite.
BC
110 - 150
Đen hơi nâu (m: 10YR 3/1; Khô: 10YR 6/2); sét pha cát mn; sét ướt hơi dính, có ánh cát mn; có nhiu xác r thc vt ( phía trên) đã mc nát; có các vt đen xác hu cơ.





Twitter Delicious Facebook Digg Stumbleupon Favorites More